khuynh đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh đảo+ verb
- to subvert; to topple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh đảo"
- Những từ có chứa "khuynh đảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 590